Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一枚下 いちまいした いちまいか
một bước đi thấp hơn
ズボンした ズボン下
quần đùi
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
下ろし おろし
mài xát; cái giũa; mài xát củ cải
枚 まい
tấm; tờ
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
荷下ろし におろし
dở hàng.
下ろし酢 おろしず
grated daikon mixed with flavoured vinegar