Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五枚下ろし
一枚下 いちまいした いちまいか
một bước đi thấp hơn
ズボンした ズボン下
quần đùi
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
下ろし おろし
mài xát; cái giũa; mài xát củ cải
枚 まい
tấm; tờ
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
北下ろし きたおろし
gió lạnh thổi từ phía Bắc; không khí lạnh; luồng không khí lạnh.
下ろし薬 おろしぐすり おろしやく
thuốc phá thai