Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井の頭
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭の雪 かしらのゆき
tóc bạc phơ, tóc muối tiêu, tóc điểm sương, tóc trắng như tuyết
頭の皿 あたまのさら
phần phẳng của não
頭の鉢 あたまのはち
phần phẳng trên đỉnh của hộp sọ
鼻の頭 はなのあたま
chóp mũi
井の中の蛙 いのなかのかわず
người không biết gì về thế giới thực, ếch trong giếng