Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不孝者 ふこうもの
người bất hiếu, không hiếu thảo
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
上歯 うわば うえは
răng trên, răng hàm trên
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
歯学 しがく
nghề chữa răng, khoa răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít