Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緒 お しょ ちょ
dây
秋 あき
mùa thu
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)
緒作 しょさく いとぐちさく
khác nhau làm việc
下緒 さげお しもいとぐち
tấm đoạn, miếng vải để buộc thanh đao vào hông
心緒 しんしょ しんちょ
cảm xúc
鼻緒 はなお
guốc mộc xỏ ngón.
筈緒 はずお
hemp rope fastened from the bow of a Japanese ship to the tip of the mast