Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井口眞緒
眞言 まことげん
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)
緒 お しょ ちょ
dây
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
天井点検口 てんじょうてんけんくち
nắp cửa thăm trần
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)