Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
楊枝 ようじ
tăm.
糸楊枝 いとようじ
chỉ nha khoa
楊枝入 ようじにゅう
hộp tăm
爪楊枝 つまようじ
cái tăm.
房楊枝 ふさようじ
tufted toothpick, Edo-period toothbrush resembling a large toothpick burred at one end into a tuft
楊枝入れ ようじいれ
hộp đựng tăm
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon