Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井手口純
手口 てぐち
thủ đoạn; mánh khóe; mánh lới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
純綿軍手 じゅんめんぐんて
găng tay bảo hộ vải cotton
勝手口 かってぐち
cửa sau, cổng sau & bóng
口上手 くちじょうず
ăn nói ngọt xớt; ăn nói ngọt như mía lùi; khéo mồm
口下手 くちべた
sự ăn nói vụng về