Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亡命スカウト
亡命 ぼうめい
lưu vong
スカウト スカウト
sự tìm kiếm nhân tài; tài năng; người tìm kiếm nhân tài; tìm kiếm.
亡命者 ぼうめいしゃ
người tị nạn
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
ガールスカウト ガール・スカウト
nữ hướng đạo
ボーイスカウト ボーイ・スカウト
Hướng đạo sinh
亡命文学 ぼうめいぶんがく
đày ải văn học
亡命する ぼうめい
lưu vong; tha hương