Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交差 こうさ
sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau
電位差 でんいさ
sự chênh lệch điện thế
位相差 いそうさ
pha trái ngược
交差点 こうさてん
bùng binh
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
電位差計 でんいさけい
đồng hồ đo độ chênh điện thế