Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交差検証
交差検定 こうさけんてい
xác nhận chéo
検証 けんしょう
kiểm tra; kiểm chứng
交差合計検査 こうさごうけいけんさ
kiểm tra chéo chân
交差 こうさ
sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau
ソフトウエア検証 ソフトウエアけんしょー
kiểm thử phần mềm
アウトオブサンプル検証 アウトオブサンプルけんしょー
xác thực dữ liệu được sử dụng để xây dựng chiến lược và dữ liệu để kiểm tra lợi nhuận một cách riêng biệt
検証局 けんしょーきょく
nhà cung cấp chứng thực số
車検証 しゃけんしょう
chứng nhận kiểm định ô tô