Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京見峠
峠 とうげ
đèo, cao trào
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
峠道 とうげみち
đường đèo.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua