Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亭主学校
亭主 ていしゅ
ông chủ; người chồng; người chủ nhà
校主 こうしゅ
hiệu trưởng
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
亭主関白 ていしゅかんぱく
Trong gia đình người chồng có thái độ đối xử gia trưởng với người vợ
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.