Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人に訴える力がない
ひとにうったえるちからがない
(của) sự kêu gọi nhỏ bé tới những người
人に訴える力が無い ひとにうったえるちからがない
sự kêu gọi nhỏ bé tới mọi người
暴力に訴える ぼうりょくにうったえる
kháng nghị, tố cáo sự bạo lực
訴える うったえる
kêu gọi
理性に訴える りせいにうったえる
kêu gọi lý trí của ai đó
隣人を訴える りんじんをうったえる
kiện người láng giềng ra tòa; phàn nàn người hàng xóm
マメな人 マメな人
người tinh tế
訴人 そにん
người nộp đơn khiếu nại
争い訴える あらそいうったえる
buộc tội, kết tội; tố cáo
Đăng nhập để xem giải thích