暴力に訴える
ぼうりょくにうったえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Kháng nghị, tố cáo sự bạo lực

Bảng chia động từ của 暴力に訴える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暴力に訴える/ぼうりょくにうったえるる |
Quá khứ (た) | 暴力に訴えた |
Phủ định (未然) | 暴力に訴えない |
Lịch sự (丁寧) | 暴力に訴えます |
te (て) | 暴力に訴えて |
Khả năng (可能) | 暴力に訴えられる |
Thụ động (受身) | 暴力に訴えられる |
Sai khiến (使役) | 暴力に訴えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暴力に訴えられる |
Điều kiện (条件) | 暴力に訴えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暴力に訴えいろ |
Ý chí (意向) | 暴力に訴えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暴力に訴えるな |
暴力に訴える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴力に訴える
訴える うったえる
kêu gọi
人に訴える力が無い ひとにうったえるちからがない
sự kêu gọi nhỏ bé tới mọi người
人に訴える力がない ひとにうったえるちからがない
(của) sự kêu gọi nhỏ bé tới những người
理性に訴える りせいにうったえる
kêu gọi lý trí của ai đó
暴力 ぼうりょく
bạo lực
訴え うったえ
việc kiện cáo; việc tố tụng; đơn kiện; yêu cầu; khiếu nại; kiện tụng; khiếu kiện
訴え出る うったえでる
khai báo, tố giác (tội phạm)
暴力的 ぼうりょくてき
mang tính hung bạo, bạo lực