Kết quả tra cứu 理性に訴える
Các từ liên quan tới 理性に訴える
理性に訴える
りせいにうったえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Kêu gọi lý trí của ai đó

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 理性に訴える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 理性に訴える/りせいにうったえるる |
Quá khứ (た) | 理性に訴えた |
Phủ định (未然) | 理性に訴えない |
Lịch sự (丁寧) | 理性に訴えます |
te (て) | 理性に訴えて |
Khả năng (可能) | 理性に訴えられる |
Thụ động (受身) | 理性に訴えられる |
Sai khiến (使役) | 理性に訴えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 理性に訴えられる |
Điều kiện (条件) | 理性に訴えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 理性に訴えいろ |
Ý chí (意向) | 理性に訴えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 理性に訴えるな |