Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人工粘性
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
粘性 ねんせい
Tính nhớt.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
粘性率 ねんせいりつ
độ nhớt
粘弾性 ねんだんせい
tính nhớt đàn hồi
粘性流 ねんせーりゅー
dòng chảy nhớt