Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人間蒸発
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
蒸発 じょうはつ
sự biến mất; sự bốc hơi (biến mất); sự lặn mất tăm hơi
蒸発岩 じょうはつがん
evaporit ( một dạng đá trầm tích khoáng vật hòa tan trong nước)
蒸発熱 じょうはつねつ
nhiệt độ bay hơi
蒸発皿 じょうはつざら じょうはつさら
bay hơi món ăn
蒸発計 じょうはつけい
(kỹ thuật) máy đo độ bay hơi
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
人間開発指数 にんげんかいはつしすう
chỉ số phát triển con người