Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
枝 えだ し
cành cây
今 いま こん
bây giờ
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
良 りょう
tốt
枝線 えだせん
dây nhánh