Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今泉定助
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
補助定理 ほじょていり
bổ đề
補助協定 ほじょきょうてい
hiệp định bổ sung.
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).