仏になる
ほとけになる「PHẬT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, cụm từ
Chết

Bảng chia động từ của 仏になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仏になる/ほとけになるる |
Quá khứ (た) | 仏になった |
Phủ định (未然) | 仏にならない |
Lịch sự (丁寧) | 仏になります |
te (て) | 仏になって |
Khả năng (可能) | 仏になれる |
Thụ động (受身) | 仏になられる |
Sai khiến (使役) | 仏にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仏になられる |
Điều kiện (条件) | 仏になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仏になれ |
Ý chí (意向) | 仏になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 仏になるな |
仏になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏になる
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
仏門に入る ぶつもんにはいる
đi tu.
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
仏壇に花を上げる ぶつだんにはなをあげる
dâng hoa lên bàn thờ Phật.
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc
向きになる むきになる ムキになる
đùa, trêu chọc, nói nhảm