返済する
へんさい「PHẢN TẾ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trả; trả hết; thanh toán hết
大学
を
中退
して
借金
を
返済
する
Bỏ học giữa chừng để kiếm tiền thanh toán nợ.
多大
な
借金
を
返済
する
Thanh toán hết một khoản nợ lớn. .

Bảng chia động từ của 返済する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 返済する/へんさいする |
Quá khứ (た) | 返済した |
Phủ định (未然) | 返済しない |
Lịch sự (丁寧) | 返済します |
te (て) | 返済して |
Khả năng (可能) | 返済できる |
Thụ động (受身) | 返済される |
Sai khiến (使役) | 返済させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 返済すられる |
Điều kiện (条件) | 返済すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 返済しろ |
Ý chí (意向) | 返済しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 返済するな |