付け入る
つけいる「PHÓ NHẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Lợi dụng

Bảng chia động từ của 付け入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付け入る/つけいるる |
Quá khứ (た) | 付け入った |
Phủ định (未然) | 付け入らない |
Lịch sự (丁寧) | 付け入ります |
te (て) | 付け入って |
Khả năng (可能) | 付け入れる |
Thụ động (受身) | 付け入られる |
Sai khiến (使役) | 付け入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付け入られる |
Điều kiện (条件) | 付け入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 付け入れ |
Ý chí (意向) | 付け入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 付け入るな |