Các từ liên quan tới 仮面ライダー (小説)
仮説 かせつ
sự phỏng đoán; giả thuyết
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
エルゴード仮説 エルゴードかせつ
giả thuyết ergodic
người đi xe máy; người cưỡi ngựa.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc