Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仮面女子
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
女仮名 おんながな
chữ hiragana
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái
子女 しじょ
trẻ em
面子 めんこ メンツ めんつ
thể diện; danh dự; uy tín