Các từ liên quan tới 伊号第四百四潜水艦
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四百 よんひゃく
bốn trăm
四百四病 しひゃくしびょう
nhiều loại bệnh (quan niệm phật giáo: thế giới trần tục có 404 loại bệnh tật)
第四 だいよん
thứ tư.
第四趾 だいよんし
ngón áp út
第四紀 だいよんき だいしき
thời kỳ thứ tư
第四胃 だいよんい
abomasum (fourth compartment of the stomach of a ruminant), maw, rennet-bag
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.