Các từ liên quan tới 伊藤公一 (歯学者)
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
伊達者 だてしゃ
người chưng diện; công tử bột
歯学 しがく
nghề chữa răng, khoa răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
公衆衛生歯科学 こーしゅーえーせーしかがく
nha khoa sức khỏe cộng đồng