Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊集院町上神殿
神殿 しんでん
thần điện.
殿上 てんじょう
cung điện; triều đình; lâu đài; nền toà lâu đài; sự được phép bước vào cung điện; sự thiết triều
上院 じょういん
thượng nghị viện
神楽殿 かぐらでん
điện Kagura (tại một ngôi đền)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
殿上人 てんじょうびと
Triều thần.
神祇院 じんぎいん
Institute of Divinities (1940-1946)