Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
伏 ふく
cúi, nghiêng
島島 しまとう
những hòn đảo