内診
ないしん「NỘI CHẨN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nội chẩn (y học)
内診室
Phòng nội chẩn
子宮内診断
Chẩn đoán tử cung .

Bảng chia động từ của 内診
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内診する/ないしんする |
Quá khứ (た) | 内診した |
Phủ định (未然) | 内診しない |
Lịch sự (丁寧) | 内診します |
te (て) | 内診して |
Khả năng (可能) | 内診できる |
Thụ động (受身) | 内診される |
Sai khiến (使役) | 内診させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内診すられる |
Điều kiện (条件) | 内診すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内診しろ |
Ý chí (意向) | 内診しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内診するな |
内診 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内診
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
脈診 みゃくしん
diagnostic sphygmopalpation (in traditional Chinese medicine), medical diagnosis performed by feeling one's pulse
再診 さいしん
tái khám
検診 けんしん
sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
診査 しんさ
sự kiểm tra chẩn đoán
代診 だいしん
người thay thế
受診 じゅしん
khám bệnh, kiểm tra sức khỏe
回診 かいしん
sự đi vòng quanh chẩn đoán bệnh của bác sỹ