Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 会理市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
理会 りかい
being aware
市会 しかい
hội đồng thành phố
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ