Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 似内駅
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
駅構内 えきこうない
nhà ga
似 に
(thường đi sau danh từ, biểu thị việc giống với danh từ đó). Ví dụ : 父親似の子供 (đứa trẻ giống bố)
空似 そらに
sự tình cờ giống nhau.
似鱚 にぎす ニギス
deepsea smelt (Glossanodon semifasciatus)
似姿 にすがた
mô phỏng; theo hình ảnh
似顔 にがお
chân dung
似鯨 にたりくじら ニタリクジラ
Bryde's whale (Balaenoptera brydei)