Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検疫所 けんえきじょ けんえきしょ
địa điểm kiểm dịch
検疫 けんえき
kiểm dịch; sự kiểm dịch
媾疫 媾疫
bệnh dourine
検疫官 けんえきかん
cách ly thanh tra
検疫ネットワーク けんえきネットワーク
mạng cách ly
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
検疫規則 けんえききそく
điều lệ (thể lệ) kiểm dịch.