Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
額
khung tranh
額 がく ひたい
trán
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
額面超過額 がくめんちょうかがく
tiền thưởng
定額 ていがく
định ngạch.
年額 ねんがく
kim ngạch theo năm