Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住まい自分流
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
自分流 じぶんりゅう
cách riêng của một người
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
分流 ぶんりゅう
ngách sông
自分 じぶん
bản thân mình; tự mình.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
住まい すまい じゅうきょ
địa chỉ nhà; nhà.
自分自身 じぶんじしん
bản thân.