Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
住み込み すみこみ
sống - trong
住み家 すみか
dinh thự
住みか すみか
chỗ cư trú; dinh thự
住み処 すみか じゅうか すみしょ
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở
住み所 すみどころ すみしょ
dinh thự; địa chỉ; nơi ở