Các từ liên quan tới 佐世保小6女児同級生殺害事件
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
同級生 どうきゅうせい
bạn cùng khoá; bạn cùng lớp
小事件 しょうじけん
minor incident, sideshow
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát