Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐竹功年
年功 ねんこう
công lao nhiều năm công tác
年の功 としのこう
sự khôn ngoan của người già
年功制度 ねんこうせいど
chế độ thâm niên.
年功賃金 ねんこうちんぎん
tiền lương chức vụ thâm niên.
年功加俸 ねんこうかほう
sự tăng lương theo thâm niên.
年功序列 ねんこうじょれつ
danh sách xếp theo thâm niên phục vụ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年功序列制度 ねんこうじょれつせいど
chế độ thâm niên