Các từ liên quan tới 佐竹義尚 (北家)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北家 ペーチャ
nhà phía Bắc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
敗北主義 はいぼくしゅぎ
chủ nghĩa thất bại