情けを交わす
なさけをかわす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Có tình cảm với nhau
có quan hệ xác thịt với nhau

Bảng chia động từ của 情けを交わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 情けを交わす/なさけをかわすす |
Quá khứ (た) | 情けを交わした |
Phủ định (未然) | 情けを交わさない |
Lịch sự (丁寧) | 情けを交わします |
te (て) | 情けを交わして |
Khả năng (可能) | 情けを交わせる |
Thụ động (受身) | 情けを交わされる |
Sai khiến (使役) | 情けを交わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 情けを交わす |
Điều kiện (条件) | 情けを交わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 情けを交わせ |
Ý chí (意向) | 情けを交わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 情けを交わすな |
情けを交わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情けを交わす
約を交わす やくをかわす
trao lời giao ước, hứa với nhau
体を交わす からだをかわす
động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)
枕を交わす まくらをかわす
to sleep together (for a man and a woman), to make love
交情 こうじょう
sự thân tình; tình bạn thân thiết; giao tình
情交 じょうこう
sự thân tình; sự giao hợp
契約を交わす けいやくをかわす
kí kết hợp đồng
言葉を交わす ことばをかわす
trao đổi ngôn ngữ
握手を交わす あくしゅをかわす
bắt tay nhau