余っ程
よっぽど よほど「DƯ TRÌNH」
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
Rất nhiều, phạm vi rộng lớn

Từ đồng nghĩa của 余っ程
adverb
余っ程 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 余っ程
余っ程
よっぽど よほど
rất nhiều, phạm vi rộng lớn
余る
あまる
bị bỏ lại
Các từ liên quan tới 余っ程
身に余る みにあまる
vinh hạnh, vinh dự, cảm tạ
思い余る おもいあまる
lúng túng không biết làm sao; không thể quyết định định làm sao
手に余る てにあまる
Không thể, bó tay, quá khả năng
目に余る めにあまる
để (thì) quá quắt hoặc không thể tha thứ
有り余る ありあまる
thừa thãi; dư thừa
思案に余る しあんにあまる
nghĩ mãi không ra
人目に余る ひとめにあまる
để (thì) nổi bật quá
冥加に余る みょうがにあまる
nhận được một ân huệ hoặc phúc lành quá lớn so với những gì bản thân xứng đáng