Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
余裕綽綽 よゆうしゃくしゃく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
余裕綽々 よゆうしゃくしゃく
bình tĩnh, tự tin
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
余分 よぶん
phần thừa; phần thêm
時分時 じぶんどき
giờ ăn
時分 じぶん
giờ phút.
余裕綽綽たる よゆうしゃくしゃくたる
bình tĩnh, điềm tĩnh