Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
所作 しょさ そさ
chỉ đạo; ra hiệu
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
作物 さくぶつ さくもつ
hoa màu; cây trồng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo