Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
使役 しえき
thể sai khiến.
使役形 しえきけい
thể sai khiến
犬神使い いぬがみつかい いぬがみづかい
evil shaman, witch doctor
使役する しえき
thuê làm; bắt làm.
使役動詞 しえきどうし
động từ là nguyên nhân
犬 いぬ
cẩu
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
使 し
dùng, sử dụng