侵す
おかす「XÂM」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Xâm nhập; vi phạm; tấn công
何人
にも
侵
すことのできない
Hoàn toàn không thể xâm phạm được.
憲法
で
保障
された(
人
)の
プライバシー
の
権利
を
侵
す
Xâm phạm đến quyền riêng tư được bảo đảm bằng hiến pháp. .

Từ đồng nghĩa của 侵す
verb
Bảng chia động từ của 侵す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 侵す/おかすす |
Quá khứ (た) | 侵した |
Phủ định (未然) | 侵さない |
Lịch sự (丁寧) | 侵します |
te (て) | 侵して |
Khả năng (可能) | 侵せる |
Thụ động (受身) | 侵される |
Sai khiến (使役) | 侵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 侵す |
Điều kiện (条件) | 侵せば |
Mệnh lệnh (命令) | 侵せ |
Ý chí (意向) | 侵そう |
Cấm chỉ(禁止) | 侵すな |