俗離れ
ぞくばなれ「TỤC LI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tính chất không trần tục, tính chất thanh tao

Bảng chia động từ của 俗離れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 俗離れする/ぞくばなれする |
Quá khứ (た) | 俗離れした |
Phủ định (未然) | 俗離れしない |
Lịch sự (丁寧) | 俗離れします |
te (て) | 俗離れして |
Khả năng (可能) | 俗離れできる |
Thụ động (受身) | 俗離れされる |
Sai khiến (使役) | 俗離れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 俗離れすられる |
Điều kiện (条件) | 俗離れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 俗離れしろ |
Ý chí (意向) | 俗離れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 俗離れするな |
俗離れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俗離れ
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
客離れ きゃくばなれ
mất khách
離れた はなれた
xa, cách xa
離れ技 はなれわざ
chặn lại không cho phát triển; chiến công
肉離れ にくばなれ
Phần cơ (thịt) bị rách