保護主義
ほごしゅぎ「BẢO HỘ CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa bảo hộ

保護主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護主義
貿易保護主義 ぼうえきほごしゅぎ
chủ nghĩa bảo vệ mậu dịch.
環境保護主義 かんきょうほごしゅぎ
môi trường luận
環境保護主義者 かんきょうほごしゅぎしゃ
người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống