Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保護預り
保護預り制度 ほごあずかりせいど
hệ thống giám hộ bảo vệ
保護預かり ほごあずかり
nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
預金保護 よきんほご
bảo đảm tiền đặt ngân hàng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ
預金保険 よきんほけん
bảo hiểm tiền gửi