Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兵術 へいじゅつ
the art of war, strategy, tactics
修法 しゅほう ずほう すほう
weekly report
兵法 へいほう ひょうほう へい ほう
binh pháp; chiến thuật.
用兵術 ようへいじゅつ
chiến thuật, sách lược
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法術 ほうじゅつ
phép thuật; ma thuật
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
居心地 いごこち
tiện nghi, thoải mái