Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倉敷 くらしき
sự lưu kho; lưu kho
倉敷料 くらしきりょう
phí lưu kho
校倉 あぜくら
nhà kho bằng gỗ thời xưa
中敷 なかじき
vật nằm ở trong; vật lót ở giữa giữa
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
校倉造り あぜくらづくり
kiến trúc thời cổ được xây bởi những miếng gỗ hình tam giác
倉 くら
nhà kho; kho
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố