Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
倉敷 くらしき
sự lưu kho; lưu kho
美観 びかん
mỹ quan.
倉敷料 くらしきりょう
phí lưu kho
敷地 しきち
nền đất; đất xây dựng; mặt bằng
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
敷地内 しき ちない
Trong khuôn viên này